Có 4 kết quả:

厂子 chǎng zi ㄔㄤˇ 场子 chǎng zi ㄔㄤˇ 場子 chǎng zi ㄔㄤˇ 廠子 chǎng zi ㄔㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) factory
(2) mill
(3) yard
(4) depot

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) gathering place
(2) public venue

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) gathering place
(2) public venue

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) factory
(2) mill
(3) yard
(4) depot